- number (n): số lượng
- aspect (n): khía cạnh, mặt
- angle (n): góc, quan điểm
- result (n): kết quả
Aspect of life = các khía cạnh của cuộc sống chọn B để phù hợp nghĩa
Dịch: Sự phát triển trong các máy tính công nghệ siêu nhỏ và viễn thông có xu hướng gây ảnh hưởng
lớn đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.